Characters remaining: 500/500
Translation

khích bác

Academic
Friendly

Từ "khích bác" trong tiếng Việt có nghĩahành động châm chọc, gây kích thích sự tranh cãi, hoặc làm cho người khác khó chịu. Thường thì "khích bác" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói có thể làm mất đoàn kết giữa các cá nhân hoặc nhóm người.

Định nghĩa chi tiết:
  • Khích: có nghĩakích thích, khuyến khích.
  • Bác: có nghĩabác bỏ, châm chọc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bạn ấy thường khích bác tôi mỗi khi tôi phát biểu ý kiến." (Ở đây, câu này cho thấy một người bạn thường xuyên châm chọc người khác khi họ muốn nói lên suy nghĩ của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong cuộc họp, những lời khích bác từ một số thành viên đã làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng không thoải mái." (Câu này thể hiện rằng những lời châm chọc đã gây ra sự khó chịu trong một cuộc họp.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Khích bác lẫn nhau: Chỉ việc hai bên đều hành động châm chọc lẫn nhau, có thể làm cho mối quan hệ trở nên xấu đi.

  • Khích bác công khai: Châm chọc một cách công khai, chẳng hạn trên mạng xã hội, có thể dẫn đến những mâu thuẫn lớn hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Châm chọc: có nghĩanói một cách châm biếm, nhưng không nhất thiết phải gây ra sự khó chịu như "khích bác".
  • Cà khịa: từ lóng, thường dùng để chỉ việc châm chọc một cách hài hước, nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực.
Từ liên quan:
  • Mâu thuẫn: tình trạng xung đột, tranh cãi, "khích bác" có thể dẫn đến.
  • Đoàn kết: sự gắn bó, hòa hợp giữa mọi người, trái ngược với tác động tiêu cực của "khích bác".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Cần thận trọng khi dùng từ "khích bác" thường mang nghĩa tiêu cực có thể làm tổn thương người khác.
  • Sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm hoặc xung đột không cần thiết.
  1. Châm chọc: Khích bác nhau làm mất đoàn kết.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khích bác"